Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế giới vĩ mô
Thếgiới lớn, vũ trụ, hoặc một thực thể phức tạp; phân biệt với
thế giới vi mô.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
thế hệ ba máy tính điện tử
-
thế hệ bốn máy tính điện tử
-
thế hệ hai máy tính điện tử
-
thế hệ một máy tính điện tử
-
thế hiệu
-
thế hiệu
* Tham khảo ngữ cảnh
Bài hát T
thế giới vĩ mô
được trình bày bởi bạn gái cũ Thích Tiểu Long Mã Khiết ngôi sao của Hạnh phúc bé nhỏ trong người Đàm Phán và rapper Mã Bá Khiên.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế giới vĩ mô
* Từ tham khảo:
- thế hệ ba máy tính điện tử
- thế hệ bốn máy tính điện tử
- thế hệ hai máy tính điện tử
- thế hệ một máy tính điện tử
- thế hiệu
- thế hiệu