Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thào thào
tt.
Thào (mức độ nhấn mạnh):
Giọng thào thào
nghe không rõ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
thào thọt
-
thảo
-
thảo
-
thảo
-
thảo án
-
thảo cao
* Tham khảo ngữ cảnh
Chúng thì thì
thào thào
nhỏ to bí bí , mật mật gây nên sự tò mò không thể chịu được.
Ừ , đêm nay buốt lạnh , gió
thào thào
trên đỉnh đầu , lồng lộn.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thào thào
* Từ tham khảo:
- thào thọt
- thảo
- thảo
- thảo
- thảo án
- thảo cao