tâng tâng | đgt. Bật nảy lên rồi lại rơi xuống một cách nhẹ nhàng liên tiếp: Quả bóng tâng tâng trên đôi chân mềm mại, điêu luyện. |
tâng tâng | trgt Nói nhảy lên nhảy xuống nhẹ nhàng: Lũ trẻ nhảy tâng tâng ở trước thềm. |
Nó nhảy tâng tâng , mừng khấp khởi , vậy chắc chắn mình không phải là con của đá rồi. |
* Từ tham khảo:
- tầng
- tầng bậc
- tầng bình lưu
- tầng điện li
- tầng đối lưu
- tầng i-ôn