Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tần tiện
đt. X. Tằn-tiện.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
tần tiện
tt.
Tằn tiện:
sống tần tiện.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
tần tiện
tt. Tiết kiệm.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
* Từ tham khảo:
-
tẩn mẩn
-
tấn
-
tấn
-
tấn
-
tấn
-
tấn
* Tham khảo ngữ cảnh
Nhưng nàng còn biết làm sao hơn ? Ở cảnh nghèo không ăn uống
tần tiện
như thế thì lấy tiền đâu mà chi dụng việc này việc khác.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tần tiện
* Từ tham khảo:
- tẩn mẩn
- tấn
- tấn
- tấn
- tấn
- tấn