sập giàn | trt. Làm cho cái giàn đổ xuống, ngã xệu qua: Ngồi đông quá, sập giàn. |
sập giàn | Nh. Sập tiệm. |
sập giàngiáo công trình ở Hà Nội , ba công nhân tử vong. |
Lãnh đạo phòng Cảnh sát PCCC số 3 của Hà Nội cho biết , vụ ssập giàngiáo đã khiến ba công nhân tử nạn , ba người khác được đưa đi cấp cứu tại bệnh viện. |
Tai họa ập xuống khi anh bị ssập giàngiáo lúc đang thi công nên bị thương nặng. |
Nguyên nhân ban đầu vụ ssập giàngiáo khiến 3 người tử vong ở Hà Nội. |
Nguyên nhân ban đầu vụ ssập giàngiáo khiến 3 người chết tại Đại Mỗ , Hà Nội đã được xác định. |
Mời độc giả xem video Nguyên nhân ban đầu vụ ssập giàngiáo khiến 3 người tử vong ở Hà Nội : Theo VTC1. |
* Từ tham khảo:
- sập sận
- sập sập
- sập sình
- sập sình
- sập sùi
- sập tiệm