rối beng | bt. Rối nhiều lắm: Chỉ rối beng // (B) Hư hỏng lộn-xộn: Công-việc rối beng. |
rối beng | tt. Rất rối, khó bề giải quyết: Công việc rối beng. |
rối beng | tt Lúng túng quá, không biết giải quyết thế nào: Anh ngồi ủ rũ, tóm lấy cái gương, bụng thì rối beng (NgCgHoan). |
Có một tý thế mà cũng rối beng cả lên , chả trông anh Năm , nước đến chân vẫn cứ như thường. |
Song những bước ngắn ngủi quanh quẩn chỉ càng làm cho hai ống chân Năm rã rời , trí não Năm rối beng , và khung ngực lép kẹp thêm chói tức dưới làn không khí lạnh lẽo nặng nề. |
Nhiều thứ quá , cứ rối beng trong đầu , cái nọ tranh cái kia... ước áo ấm , ước về nhà , ước bố không uống rượu... Nó cứ ngồi đấy , thật sâu trong đám đông , rồi cơn đói gà gật đưa nó vào giấc ngủ. |
* Từ tham khảo:
- rối bòng bong
- rối bời
- rối loạn
- rối mù
- rối như canh hẹ
- rối như gà mắc đẻ