Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mĩ tục
dt.
Phong tục tốt đẹp:
giữ gìn bảo lưu các mĩ tục thuần phong.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mĩ tục
dt
(H. tục: thói quen) Phong tục đẹp:
Nói gì mĩ tục với thuần phong (Tú-mỡ).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
mĩ từ pháp
-
mĩ tự
-
mĩ vị
-
mĩ vị cao lương
-
mĩ viện
-
mĩ ý
* Tham khảo ngữ cảnh
Mại dâm còn bị coi là trái với thuần phong m
mĩ tục
của đất nước.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mĩ tục
* Từ tham khảo:
- mĩ từ pháp
- mĩ tự
- mĩ vị
- mĩ vị cao lương
- mĩ viện
- mĩ ý