Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mấy nả
- Nh. Mấy chốc.
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mấy nả
Chẳng được bao lâu:
loại gỗ này thì được
mấy nả.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mấy nả
trgt
Chẳng được lâu bao nhiêu đâu:
Hắn phá phách như thế thì gia tài được mấy nả?.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
mấy nả
.-
Nh.
Mấy chốc.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
mậy
-
me
-
me
-
me
-
me
-
me don
* Tham khảo ngữ cảnh
Mới quần thảo vài hiệp , tôi đã rõ sức anh dế lếu láo kia , chọi với tôi , không được
mấy nả
sức.
Xem rồi chịu được
mấy nả
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mấy nả
* Từ tham khảo:
- mậy
- me
- me
- me
- me
- me don