mật ngữ | dt. Lời nói riêng kín-đáo. |
mật ngữ | dt. Tiếng lóng để giữ bí mật trong truyền báo thông tin. |
mật ngữ | dt (H. ngữ: lời nói) Ngôn ngữ bí mật: Họ biên thư cho nhau bằng một thứ mật ngữ đã qui ước với nhau. |
Tò mò , tò mò? Mình gắt um lên Rồi nó lại lấy mật ngữ của mình ra học Sao không lấy của nó? Tay thì bẩn , lại làm nhem nhuốc hết cả cuốn sổ vừa chép rất nắn nót tối qua. |
Theo Mmật ngữ12 chòm sao , hôm nay Bạch Dương đang gặp phải nhiều chuyên xui xẻo trong khi Kim Ngưu có thể sẽ cảm thấy khó khăn khi mọi việc đang tiến hành suôn sẻ bỗng có kẻ xấu chắn đường , ngăn cản. |
Song Tử (21/5 21/6) Mmật ngữ12 chòm sao cho thấy Song Tử đang có những ý tưởng muốn thực hiện và ngày hôm nay có thể là thời điểm để bạn biến những ý tưởng đó trở thành sự thực , khả năng thành công là khá cao. |
* Từ tham khảo:
- mật ong cao ban long
- mật ong cao xương
- mật rót vào tai
- mật thám
- mật thiết
- mật thư