Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mao trật
dt.
Cây có nhiều ở miền nam nước ta, cao tới 5m, phân nhiều cành kéo dài, thõng xuống, màu lục, lá xếp hai dãy, dai, hình trái xoan, mặt trên sáng bóng, mặt dưới vàng, hoa rất thơm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mào
-
mào đầu
-
mào gà
-
mào gà dại
-
mào gà đỏ
-
mào gà đuôi lươn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mao trật
* Từ tham khảo:
- mào
- mào đầu
- mào gà
- mào gà dại
- mào gà đỏ
- mào gà đuôi lươn