Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lổm chổm
trt. Gồ-ghề, không bằng-thẳng:
Sỏi đá lổm-chổm.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
lổm chổm
tt.
Lởm chởm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
lổm chổm
Nht. Lổm-chổm.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
lổm chổm
Xem “lởm-chởm”.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
lổm ngổm
-
lổm ngổm như cua bò
-
lổm nhổm
-
lỗm bỗm
-
lốm đốm
-
lốm lám
* Tham khảo ngữ cảnh
Bọn lính nấu nước bằng hăng gô xỏ xâu vào , ngồi
lổm chổm
bên ngọn lửa.
Ca sĩ trải qua hơn chín tiếng trong động , với điều kiện thiếu ánh sáng tự nhiên , nhiệt độ thấp , đường hẹp , trơn trượt với những mỏm đá l
lổm chổm
.
Những thanh sắt thép l
lổm chổm
, rỉ rét theo thời gian.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lổm chổm
* Từ tham khảo:
- lổm ngổm
- lổm ngổm như cua bò
- lổm nhổm
- lỗm bỗm
- lốm đốm
- lốm lám