Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khót
đgt.
Gọt:
khót bút chì.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
khô bồi
-
khô cằn
-
khô chân gân mặt, đắt tiền cũng mua
-
khô cốt
-
khô dầu lá
-
khô dương sinh đề
* Tham khảo ngữ cảnh
Chú Tư Nghiệp gật đầu :
Phải , tên Hòn Đất nghe hiền khô , vậy mà thằng nào ăn hiếp ăn đáp thì không được , dứt
khót
không được !
Ngạn nói :
Nè , trận này có tụi Mỹ theo nữa.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khót
* Từ tham khảo:
- khô bồi
- khô cằn
- khô chân gân mặt, đắt tiền cũng mua
- khô cốt
- khô dầu lá
- khô dương sinh đề