Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoai đao
Nh. Dong riềng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
khoai khoái
-
khoai khoẳm
-
khoai khô
-
khoai lang
-
khoai lim
-
khoai mài
* Tham khảo ngữ cảnh
Dong riềng , còn gọi là khoai riềng , k
khoai đao
, khương vu , Chuối củ...cây tương đối chịu rợp , yếu chịu rét , cho năng suất 20 tấn củ trở lên sau một năm , trong điều kiện thuận lợi.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoai đao
* Từ tham khảo:
- khoai khoái
- khoai khoẳm
- khoai khô
- khoai lang
- khoai lim
- khoai mài