Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hửi
đgt.
Ngửi:
mũi hửi.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
hưng
-
hưng binh
-
hưng công
-
hưng bái
-
hưng hửng
-
hưng khởi
* Tham khảo ngữ cảnh
Chờ đợi , rình rập hụp
hửi
mấy lần , chiếc ghe nhỏ với ngọn đèn đo đỏ lại về đậu trước bến nhà tôi , như mong đợi của má.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hửi
* Từ tham khảo:
- hưng
- hưng binh
- hưng công
- hưng bái
- hưng hửng
- hưng khởi