Da mặt nó hơi tái lại , nhưng đôi môi vẫn tươi bậu , hênh hếch.
Nhìn cặp mắt nhắm nghiền , đôi môi tươi bậu hênh hếch kia , Ngạn có cảm giác tim anh như bị một bàn tay nào bóp mạnh , rồi khi bàn tay đó thả ra , máu trong huyết quản anh như sôi lên.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): hênh hếch
* Từ tham khảo:
- hểnh
- hểnh
- hểnh hang
- hểnh hảng
- hểnh hảng
- hểnh