Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá ngắt
tt.
Rất giá lạnh.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
giá nhạc
-
giá như
-
giá noãn
-
giá phát
-
giá phỏng
-
giá rét
* Tham khảo ngữ cảnh
Bàn tay Bính nóng ran lên giữa bàn tay Hai Liên
giá ngắt
, run bần bật.
Tám Bính vội to đèn soi mặt nó : gương mặt nó xám nhợt ! Bính nhẹ vuốt mà nó da thịt nó ,
giá ngắt
.
Phía trong ngôi nhà tối đen như mực , sương đọng g
giá ngắt
trên vầng trán và gò má Hồng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá ngắt
* Từ tham khảo:
- giá nhạc
- giá như
- giá noãn
- giá phát
- giá phỏng
- giá rét