Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
già giới
dt.
Vảy của mụn nhọt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
già hay đái tật
-
già họng
-
già hôm non mai
-
già kén kẹnhom
-
già kề miệng lỗ
-
già khằn
* Tham khảo ngữ cảnh
Ông
già giới
thiệu cho con :
Anh em đồng chí thuộc chi bộ Phúc Kiến...
Rồi ông già đội mũ , khoác cái áo cao su đen lên vai.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
già giới
* Từ tham khảo:
- già hay đái tật
- già họng
- già hôm non mai
- già kén kẹnhom
- già kề miệng lỗ
- già khằn