Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dệt gấm thêu hoa
Tô điểm, nhuận sắc, làm cho đẹp, cho hay thêm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
dệu
-
dệu cảnh
-
di
-
di
-
di
-
di
* Tham khảo ngữ cảnh
Bấy lâu anh mắc chi nhà
Để em
dệt gấm thêu hoa
chịu sầu.
BK
Bấy lâu anh mắc chi nhà
Để em
dệt gấm thêu hoa
thêm sầu.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dệt gấm thêu hoa
* Từ tham khảo:
- dệu
- dệu cảnh
- di
- di
- di
- di