Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đậu sang
dt.
Bệnh đậu mùa, theo đông y.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
đậu tây
-
đậu thiều
-
đậu thự
-
đậu trăng
-
đậu trắng
-
đậu trắng kho nước dừa
* Tham khảo ngữ cảnh
Tuy nhiên , với việc U.23 Việt Nam tiến sâu tại ASIAD 18 , BTC đã quyết định dời trận đấu giữa B.Bình Dương và Hà Nội trên sân Gò D
đậu sang
ngày 3.10.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đậu sang
* Từ tham khảo:
- đậu tây
- đậu thiều
- đậu thự
- đậu trăng
- đậu trắng
- đậu trắng kho nước dừa