Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đậu phụng
dt.
Đậu phộng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
đậu phụng
dt
(đph) (cn. đậu phọng, đậu phộng) Như Lạc
: Kẹo đậu phụng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
đậu phụng
(đph). d. nh. Lạc.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
đậu phụng
Tức là đậu lạc.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
đậu rựa
-
đậu sang
-
đậu tắc
-
đậu tây
-
đậu thiều
-
đậu thự
* Tham khảo ngữ cảnh
Lúc đó chú Lan bưng lên một bát
đậu phụng
kho tương , khói bay nghi ngút.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đậu phụng
* Từ tham khảo:
- đậu rựa
- đậu sang
- đậu tắc
- đậu tây
- đậu thiều
- đậu thự