Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứu dương
đgt.
Cứu vãn khí dương, không để cho thoát hết khi mình và tay chân lạnh, mồ hôi lạnh và nhiều, theo đông y.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
cứu giúp
-
cứu hạn như cứu hoả
-
cứu hoả
-
cứu hoang
-
cứu khổ cứu nạn
-
cứu khổ độ u
* Tham khảo ngữ cảnh
Theo nhà nghiên c
cứu dương
Phước Thu thì Nhà Nguyễn chỉ khắc trên đỉnh những gì thuộc về mình.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứu dương
* Từ tham khảo:
- cứu giúp
- cứu hạn như cứu hoả
- cứu hoả
- cứu hoang
- cứu khổ cứu nạn
- cứu khổ độ u