Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cu cu
Nh. Cu
2
.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
cu cu
tt
Như Cu2
: Mới sáng đã nghe cu cu gáy trên cành.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
cu cu
d. X. Cu2:
Con cu cu gật gù đứng gáy.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
cu cườm
-
cu đất
-
cu gáy
-
cu gầm ghề
-
cu gấm
-
cu li
* Tham khảo ngữ cảnh
Cúc cu , cúc
cu cu
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cu cu
* Từ tham khảo:
- cu cườm
- cu đất
- cu gáy
- cu gầm ghề
- cu gấm
- cu li