Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuệch choạng
Nh. Chệnh choạng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chui chút
-
chui đầu vào thòng lọng
-
chui đầu vào tròng
-
chui luồn
-
chui lủi
-
chui nhủi
* Tham khảo ngữ cảnh
Điều đó có nghĩa là thuốc sẽ tác dụng lâu hơn , bạn sẽ cảm thấy lơ mơ , c
chuệch choạng
khi thức giấc.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuệch choạng
* Từ tham khảo:
- chui chút
- chui đầu vào thòng lọng
- chui đầu vào tròng
- chui luồn
- chui lủi
- chui nhủi