Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chèm chẹp
tt.
Có âm thanh trầm, nhỏ do miệng ngậm lại rồi mở ra liên tiếp:
chèm chẹp miệng và cười
nhạt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chèm nhèm
-
chẻm
-
chẻm bẻm
-
chẽm
-
chém
-
chém cây sống giồng cây chết
* Tham khảo ngữ cảnh
Nhưng bà Bảy Phơi cãi
chèm chẹp
lại liền.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chèm chẹp
* Từ tham khảo:
- chèm nhèm
- chẻm
- chẻm bẻm
- chẽm
- chém
- chém cây sống giồng cây chết