Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây mầm
dt.
Cây còn dạng mầm, còn phôi thai trong hạt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
cây mâm xôi
-
cây mí
-
cây mò cua
-
cây mỏ hạc
-
cây mỏ quạ
-
cây móc câu
* Tham khảo ngữ cảnh
Chăm sóc : Các bước chăm sóc chuối lùn Để mầm cây : Khi trồng chuối lùn , ta chỉ nên để 1 c
cây mầm
duy nhất.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây mầm
* Từ tham khảo:
- cây mâm xôi
- cây mí
- cây mò cua
- cây mỏ hạc
- cây mỏ quạ
- cây móc câu