bu lông | (boulon) Nh. Đinh ốc. |
bu lông | dt (Pháp: boulon) x. Bù-loong. |
Cùng chung khó khăn này , ông Thế Hùng chủ một DN chuyên sản xuất bbu lông, ốc vít cho biết , hiện nay , yêu cầu DN phải thế chấp. |
Tuy nhiên , theo quan sát của chúng tôi , toàn bộ khối thép cao và nặng nề ấy chỉ được kết dính với những cọc sắt chôn dưới đất bằng những con bbu lôngđơn giản. |
Ảnh : The Sun Người công nhân xung quanh là những chiếc bbu lôngốc vít cũng không đứng ngoài cuộc. |
Việc này tiềm ẩn nguy cơ cháy mối nối hoặc ray bị đứt gãy do tác động bởi nhiệt độ ; bbu lôngliên kết giữa phụ kiện với ray tại một số vị trí chưa được đặt vuông góc ; một số thanh giằng cự ly phục vụ thi công ghi khu depot làm bằng sắt hàn , kết luận nêu. |
* Từ tham khảo:
- bu lu
- bù
- bù
- bù
- bù
- bù