Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áp suất riêng phần
áp suất mà một thành phần trong hỗn hợp khí có thể tạo ra khi một mình nó choán toàn bộ thể tích của hỗn hợp và ở nhiệt độ như hỗn hợp.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áp suất rút gọn
-
áp suất thuỷ động
-
áp suất thuỷ động học
-
áp suất thuỷ lực
-
áp suất thuỷ tĩnh
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp suất riêng phần
* Từ tham khảo:
- áp suất rút gọn
- áp suất thuỷ động
- áp suất thuỷ động học
- áp suất thuỷ lực
- áp suất thuỷ tĩnh