Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áo gai giày cỏ
Nh. áo thô giày cỏ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áo gấm đai vàng
-
áo gấm đi đêm
-
áo gấm mặc ngày
-
áo gấm về làng
-
áo gấm về quê
-
áo gầy
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo gai giày cỏ
* Từ tham khảo:
- áo gấm đai vàng
- áo gấm đi đêm
- áo gấm mặc ngày
- áo gấm về làng
- áo gấm về quê
- áo gầy