Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh em con dì con già
(Quan hệ của) những người có mẹ là chị em ruột thịt với nhau.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
anh em cột chèo
-
anh em cốt nhục đồng bào
-
anh em gạo, đạo nghĩa tiền
-
anh em hạt máu sẻ đôi
-
anh em khinh trước, làng nước khinh sau
-
anh em như chông như mác
* Tham khảo ngữ cảnh
Tôi có người a
anh em con dì con già
, nghĩa là rất thân.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh em con dì con già
* Từ tham khảo:
- anh em cột chèo
- anh em cốt nhục đồng bào
- anh em gạo, đạo nghĩa tiền
- anh em hạt máu sẻ đôi
- anh em khinh trước, làng nước khinh sau
- anh em như chông như mác