Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
âm khu
dt.
Khu vực cao thấp của âm thanh có âm sắc khác nhau trong nhạc khí, giọng hát; còn gọi là
quãng âm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
âm khuẩn
-
âm kiển
-
âm kiều
-
âm kiều mạch
-
âm kinh
-
âm kính
* Tham khảo ngữ cảnh
Hạm trưởng quyết định tiến hành trinh sát thủy a
âm khu
vực để phát hiện xem tàu K 10 có bị đối phương tiềm tàng theo dõi hay không.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
âm khu
* Từ tham khảo:
- âm khuẩn
- âm kiển
- âm kiều
- âm kiều mạch
- âm kinh
- âm kính