Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ái chà chà
Nh. Ái chà
(mức độ nhấn mạnh).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
ái chà chà
tht
Như ái chà, nhưng nghĩa mạnh hơn:
ái chà chà! chín mươi tuổi mà cụ vẫn chạy được thế ư!.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
ái chà chà
Mạnh hơn "ái-chà".
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
ái chủng
-
ái dà
-
ái dục
-
ái duyên thủ
-
ái độc
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ái chà chà
* Từ tham khảo:
- ái chủng
- ái dà
- ái dục
- ái duyên thủ
- ái độc