Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ác quy thuỷ lực
Ác-quy tích trữ thế năng của chất lỏng (chất khí) nhờ các hệ thống bơm; còn gọi là
bộ tích thuỷ lực.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ác quỷ
-
ác quỷ thần
-
ác sang
-
ác sát na
-
ác sắc
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác-quy thuỷ lực
* Từ tham khảo:
- ác quỷ
- ác quỷ thần
- ác sang
- ác sát na
- ác sắc