Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ác quy kiềm
Nh. Ác-quy sắt kền.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ác quy nhiệt
-
ác quy quán tính
-
ác quy sắt kền
-
ác-quy thuỷ lực
-
ác quỷ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác-quy kiềm
* Từ tham khảo:
- ác quy nhiệt
- ác quy quán tính
- ác quy sắt kền
- ác-quy thuỷ lực
- ác quỷ