Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoan rừng
Nh. Sầu đâu cứt chuột.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
xoang
-
xoang
-
xoang đề
-
xoang tràng
-
xoang xoàng
-
xoàng
* Tham khảo ngữ cảnh
Gỗ bị chặt gồm : dẻ , ràng ràng , x
xoan rừng
, chay , táu muối , thuộc nhóm 7 và nhóm 8.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoan rừng
* Từ tham khảo:
- xoang
- xoang
- xoang đề
- xoang tràng
- xoang xoàng
- xoàng