Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vụt vụt
trt. X. Vùn-vụt.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
vụt vụt
trt. Mau lắm:
Xe chạy vụt vụt
(đọc là vùn vụt).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
vụt vụt
Thường nói là “vùn-vụt”. Nói khoảng thì giờ rất nhanh-chóng:
Đi nhanh vụt-vụt. Gió thổi vụt-vụt.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
rầy
-
rầy
-
rầy
-
rầy cáy
-
rầy la
-
rầy mặt
* Tham khảo ngữ cảnh
Cô độc. Gió
vụt vụt
vô chòi
Gió
vụt vụt
vô chòi.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vụt-vụt
* Từ tham khảo:
- rầy
- rầy
- rầy
- rầy cáy
- rầy la
- rầy mặt