Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô phước
tt.
Vô phúc.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
vô sản
-
vô sản hoá
-
vô sáu câu
-
vô sinh
-
vô sinh
-
vô song
* Tham khảo ngữ cảnh
"Con bé Phước nhà tôi
vô phước
lắm chị à , tại tôi không cẩn thận nên cháu vừa mới biết bò đã té sông , trôi mất.
Tâm sự với PV Phụ Nữ và Gia Đình về cuộc đời mình , chị Mỹ nhiều lần xúc động không kìm được nước mắt : " Mỹ lấy chồng nhưng v
vô phước
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô phước
* Từ tham khảo:
- vô sản
- vô sản hoá
- vô sáu câu
- vô sinh
- vô sinh
- vô song