tuần vận | dt. Nh. Tuần-thì. |
tuần vận | dt. Thời vận: tuần vận may mắn. |
tuần vận | Thời vận: Gặp tuần vận-may. |
Thép là hai ống steen đặt trong đó lâu nay giúp cho sự ttuần vậntự nhiên của tim mạch giúp nhạc sĩ Hoàng Vân chẳng những sống thêm mà sống khỏẻ |
* Từ tham khảo:
- tuẫn
- tuẫn danh
- tuẫn đạo
- tuẫn lợi
- tuẫn nạn
- tuẫn táng