trú sở | dt. Chỗ ở: Tuyển đ(..)nh trú-sở. |
trú sở | - Nơi trú ngụ. |
trú sở | dt. Nơi trú ngụ. |
trú sở | dt (H. trú: dừng lại; sở: nơi, chốn) Nơi hiện ở: Trú sở của anh ở đâu. |
trú sở | dt. Nơi ở. |
trú sở | .- Nơi trú ngụ. |
trú sở | Chỗ ở: Khai rõ trú sở. |
Tiền vệ sinh bán ttrú sởcũng quy định mức thu từ 30.000 50.000 đồng học sinh/tháng cho tất cả các cấp học. |
* Từ tham khảo:
- trú trị
- trú trớ
- trụ
- trụ
- trụ
- trụ