Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trêu hoa ghẹo nguyệt
Nh. Ghẹo nguyệt trêu hoa
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
trêu hoa ghẹo nguyệt
ng
Trêu ghẹo phụ nữ:
Ghét cái thói trêu hoa ghẹo nguyệt của hắn.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
trêu ong, ong đốt
-
trêu trao
-
trều trào
-
trếu
-
trếu
-
trếu
* Tham khảo ngữ cảnh
Đàn ông vốn có tính thích t
trêu hoa ghẹo nguyệt
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trêu hoa ghẹo nguyệt
* Từ tham khảo:
- trêu ong, ong đốt
- trêu trao
- trều trào
- trếu
- trếu
- trếu