Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiên khối
dt.
Tân huyệt vùng chi trên, ở đầu nếp gấp nách trước, chuyên chữa khối u vú.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
tiên lễ hậu binh
-
tiên liệt
-
tiên liệu
-
tiên linh
-
tiên lôi hậu vũ
-
tiên lượng
* Tham khảo ngữ cảnh
Để giải quyết tình trạng này , nhiều năm qua ngành Giáo dục TP Cần Thơ đã triển khai các mô hình thí điểm dạy bơi cho học sinh , ưu t
tiên khối
tiểu học.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiên khối
* Từ tham khảo:
- tiên lễ hậu binh
- tiên liệt
- tiên liệu
- tiên linh
- tiên lôi hậu vũ
- tiên lượng