Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuỷ động
tt.
Thuộc về sự chuyển động của chất lỏng nói chung:
lực thuỷ động.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
thuỷ động lực học
-
thuỷ đột
-
thuỷ hỏa bất tương dung
-
thuỷ liễu
-
thuỷ liễu
-
thuỷ lộ
* Tham khảo ngữ cảnh
Chất này góp phần bịt kín các ống ngà bị mở , chặn cơ chế t
thuỷ động
học (dịch ngà dịch chuyển) , ngăn khởi phát cơn đau.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuỷ động
* Từ tham khảo:
- thuỷ động lực học
- thuỷ đột
- thuỷ hỏa bất tương dung
- thuỷ liễu
- thuỷ liễu
- thuỷ lộ