Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổ canh
dt.
Đất dùng để trồng trọt mà không phải là ruộng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
thổ canh
dt
(H. canh: cày) Đất dùng để trồng trọt ngoài ruộng:
Đất thổ canh cũng phải đánh thuế.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
thổ công
-
thổ công vườn hoang
-
thổ công vườn hoang chê vua bếp nhọ đầu
-
thổ cư
-
thổ dân
-
thổ địa
* Tham khảo ngữ cảnh
Tuy nhiên , tuyến đường mới được mở rộng và kéo dài lại liên quan tới đất t
thổ canh
, thổ cư của người dân.
Phong khởi nghiệp từ thiết kế vườn rau tại nhà theo phương pháp t
thổ canh
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổ canh
* Từ tham khảo:
- thổ công
- thổ công vườn hoang
- thổ công vườn hoang chê vua bếp nhọ đầu
- thổ cư
- thổ dân
- thổ địa