Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi ô bin
(thiobil)
dt.
Thuốc uống, dạng viên, dùng cho người yếu gan, thận, nhiễm khuẩn ở đường mật, chữa chứng hoàng đản, viêm túi mật, táo bón, nổi mề đay.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
thi phẩm
-
thi phú
-
thi sĩ
-
thi tập
-
thi thể
-
thi thố
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi-ô-bin
* Từ tham khảo:
- thi phẩm
- thi phú
- thi sĩ
- thi tập
- thi thể
- thi thố