Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thề ước
đgt.
Thề nguyền và ước hẹn với nhau:
thề ước yêu nhau suốt đời.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
thể
-
thể
-
thể
-
thể cách
-
thể chất
-
thể chế
* Tham khảo ngữ cảnh
Ngày ấy chói vinh quanh ngàn phương lời
thề ước
.
Bây giờ tình lại gặp tình
Khác nào Châu Thị , Lưu Bình gặp nhau
Những mong kết nghĩa ngàn sau
Đem lời
thề ước
những câu vững bền.
Một bước lỗi lầm , riêng cỏ nội hoa hèn thắc mắc ; ba sinh
thề ước
, có trời cao đất cả chứng tri.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thề ước
* Từ tham khảo:
- thể
- thể
- thể
- thể cách
- thể chất
- thể chế