Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sõi sàng
tt. Nh. Sõi.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
sõi sàng
tt.
Thành thạo, sành sõi:
một kẻ sõi sàng mọi việc.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
sõi sàng
Cũng nghĩa như “sõi”.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
sói
-
sói
-
sói
-
sói đỏ
-
sói khoác da cừu
-
sói lớn
* Tham khảo ngữ cảnh
Cảm thương con dế ở hang
Đêm mưa ngày nắng ,
sõi sàng
tiếng kêu.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sõi sàng
* Từ tham khảo:
- sói
- sói
- sói
- sói đỏ
- sói khoác da cừu
- sói lớn