si linh | (schilling) dt. Đơn vị tiền tệ của áo và Xô-ma-li. |
si linh | (shilling) Đơn vị tiền tệ của Kê-ni-a, Tan-da-ni-a, U-gan-đa, Xô-ma-li. |
Người thanh niên đói khát ấy không bận tâm gì đến cây si linh thiêng ấy mà chỉ chằm hằm vào con gà luộc đặt trên bàn đá. |
* Từ tham khảo:
- si-mi-li
- si nhân thuyết mộng
- si tì
- si tình
- si tưởng
- si