Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sang tử
dt. Đạn đã nạp vào ổ súng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
nghề phụ
-
nghển cổ
-
nghênh tân
-
nghều
-
nghễu ngà nghễu nghện
-
nghỉ năm
* Tham khảo ngữ cảnh
Hậu quả vụ tai nạn giao thông , 2 người đi xe mô tô ngã xuống đường , khiến Sa
sang tử
ong tại chỗ và Phước tử vong trên đường đưa đi cấp cứu.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sang-tử
* Từ tham khảo:
- nghề phụ
- nghển cổ
- nghênh tân
- nghều
- nghễu ngà nghễu nghện
- nghỉ năm