Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sa đoạ
tt.
Hư hỏng, mất nhân cách do ăn chơi quá đáng:
ăn chơi sa đoạ
o
lối sống sa đoạ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
sa ké chiên
-
sa ké xào
-
sa-la-mít
-
sa-lát
-
sa lầy
-
sa lê
* Tham khảo ngữ cảnh
Rượu chè. Chúng tôi không chê bất cứ một thứ gì làm cho con người s
sa đoạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sa đoạ
* Từ tham khảo:
- sa ké chiên
- sa ké xào
- sa-la-mít
- sa-lát
- sa lầy
- sa lê