Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rũ xương
trt. Rục xương, Nh. Rũ tù:
ở tù rũ xương; đợi rũ xương.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
vượn lông
-
vượn ngườì
-
vượn tay trắng
-
vương
-
vương
-
vương bá
* Tham khảo ngữ cảnh
Người ta trông thấy một đoạn xích bị giật đứt , còn lủng lẳng ở cổ nó mà đoán ra như thế... Sau đó nó trở về ngồi trên nền cũ , không ăn không uống gì rồi chết
rũ xương
ở đó.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rũ xương
* Từ tham khảo:
- vượn lông
- vượn ngườì
- vượn tay trắng
- vương
- vương
- vương bá