Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong tên
(fontaine)
dt.
Vòi nước máy công cộng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
phong thanh
-
phong thanh hạc lệ
-
phong thành thảo yển
-
phong thấp
-
phong trị
-
phong thổ
* Tham khảo ngữ cảnh
Cao Lăng P
phong tên
thật là Cát Nguyên Thành.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong-tên
* Từ tham khảo:
- phong thanh
- phong thanh hạc lệ
- phong thành thảo yển
- phong thấp
- phong trị
- phong thổ